Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
353 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. MINH GIANG
     Gió cuốn : Tiểu thuyết / Minh Giang .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2007 .- 271 tr. ; 20 cm
/ 31500

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 GI-133M 2007
    ĐKCB: VV.006527 (Sẵn sàng)  
2. TOLSTOI, LEV
     Phục sinh / Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông: Dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 631tr ; 21cm.
/ 75000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Nga}
   I. Vũ, Đình Phòng.   II. Phùng, Uông.
   891.73 L240VT 2007
    ĐKCB: VV.006513 (Sẵn sàng)  
3. MOSTOWICZ, TADEUSZ DOLEGA
     Thầy lang / Tadeusz Dolega Mostowicz; Nguyễn Hữu Dũng: Dịch .- H. : Văn học , 2008 .- 383tr ; 21cm.
/ 54000đ

  1. Văn học.  2. Văn học cận đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Ba Lan}
   I. Nguyễn Hữu Dũng.
   891.8 D420L240G100MT 2008
    ĐKCB: VV.006501 (Sẵn sàng)  
4. VŨ, XUÂN TỬU
     Chuyện trong làng ngoài xã : Tiểu thuyết / Vũ Xuân Tửu .- H. : Thanh niên , 2007 .- 460tr ; 21cm.
/ 65000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}
   895.9223 T944VX 2007
    ĐKCB: VV.006494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006498 (Sẵn sàng)  
5. MÉRIMÉE, PROSPER
     Carmen & Colomba : Truyện ngắn / Prosper Mérimée; Tô Chương, Hoàng Hải: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 263tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hoàng Hải.   II. Tô Chương.
   843 PR420SP240RM 2010
    ĐKCB: VV.006491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006492 (Sẵn sàng)  
6. PHÙNG QUÁN
     Cuộc đời một đôi dép cao su : Tiểu thuyết / Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 152tr. ; 19cm
/ 7800đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hoàng Hồng Cẩm.
   895.9223 QU131P 2000
    ĐKCB: TN.000711 (Sẵn sàng)  
7. KONSALIK, HEINZ G.
     Sức mạnh tình yêu / Heinz G. Konsalik; Nguyễn Đức Quý dịch .- H. : Lao động , 2006 .- 327tr ; 19cm
/ 33000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Nguyễn Đức Quý.
   843 G.KH 2006
    ĐKCB: VV.006338 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG ẢNH
     Theo dấu chân ai : Tiểu thuyết / Hồng Ảnh; Sơn Lê: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 380tr ; 21cm.
/ 45900đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Sơn Lê.
   895.1 A141H 2007
    ĐKCB: VV.006361 (Sẵn sàng)  
9. LONDON, JACK
     Sói biển : Tiểu thuyết / Jack London; Nguyễn Xuân Phương: Dịch; Nguyễn Kim: Hiệu đính .- H. : Văn học , 2008 .- 375tr ; 19cm.
/ 54000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}
   I. Nguyễn, Kim.   II. Nguyễn, Xuân Phương.
   813 J107KL 2008
    ĐKCB: VV.006327 (Đang mượn)  
10. DELLY
     Con nai trong rừng : Tiểu thuyết / Delly; Nguyễn Lan Đồng dịch .- H. : Thanh niên , 2007 .- 239tr ; 21cm
/ 30000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   I. Nguyễn Lan Đồng dịch.
   891.7 D240LL950 2007
    ĐKCB: VV.002204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006220 (Sẵn sàng)  
11. COOPER, JAMES FENIMORE
     Người cuối cùng của bộ tộc Mohjcan : Tiểu thuyết / James Fenimore Cooper; Trương Đắc Vỵ: Dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2008 .- 498tr ; 21cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Mỹ)
/ 65000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Trương, Đắc Vỵ.
   813 F256384420R240CJ 2008
    ĐKCB: VV.006259 (Sẵn sàng)  
12. KIỀU VĂN
     Cùng khốn một tình yêu : Tiểu thuyết tình cảm - tâm lí / Kiều Văn .- Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông , 2008 .- 335tr ; 20cm.
/ 50000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Tình yêu.  4. Tâm lí.  5. {Việt Nam}
   895.9223 V180K 2008
    ĐKCB: VV.006268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006289 (Sẵn sàng)  
13. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.006253 (Sẵn sàng)  
14. SÁNDOR, MÁRAI
     Những ngọn nến cháy tàn / Márai Sándor; Nguyễn Hồng Nhung: Dịch .- H. : Lao động , 2008 .- 179tr. ; 21cm.
/ 27000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Hungari}  5. |Văn học hiện đại Hungari|  6. |Văn học Hungari hiện đại|  7. Văn học Hungari|  8. Tiểu thuyết Hungari|
   I. Giáp Văn Chung.
   894 M104R113S 2008
    ĐKCB: VV.006246 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN, THANH HOÀNG
     Kẻ sát nhân : Vụ án viết lại / Nguyễn Thanh Hoàng .- H. : Công an nhân dân , 2007 .- 302tr ; 21cm.
/ 42500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 H453GNT 2007
    ĐKCB: VV.006227 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN, MẠNH HÙNG
     Chuyện tình bên thành cổ : Tiểu thuyết / Nguyễn Mạnh Hùng .- H. : Hội nhà văn , 2007 .- 455tr ; 19cm.
/ 56000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 H750NM 2007
    ĐKCB: VV.006168 (Sẵn sàng)  
17. DUMAS, ALEXANDRE
     Trà hoa nữ : Tiểu thuyết / Dumas Alexandre; Hải Nguyên: Dịch .- In lần thứ 6 .- H. : Văn học , 2011 .- 283tr. ; 21cm.
/ 52000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. |Văn học cận đại Pháp|  5. |Văn học Pháp|  6. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hải Nguyên.
   843 A100L240X127DRED 2011
    ĐKCB: VV.006156 (Sẵn sàng)  
18. DUMAS, ALEXANDRE
     Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas; Nghiệp Khánh ơphỏng dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 823tr ; 21cm.
/ 31000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học cận đại.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Văn học Pháp cận đại|  8. Văn học Pháp|
   I. Nghiệp Khánh.
   843 A100L240X127DRED 2007
    ĐKCB: VV.006141 (Sẵn sàng)  
19. QUEEN, ELLERY
     Bi kịch cuối cùng / Ellery Queen; Đinh Trọng Nhân: Dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 427tr. ; 21cm.
/ 112000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|  8. Văn học hiện đại Mỹ|
   I. Đinh Trọng Nhân.
   813 E240LLER950Q 2016
    ĐKCB: VV.005747 (Sẵn sàng)  
20. ARCHER, JEFFREY
     Hai số phận : Tiểu thuyết . T.1 / Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải: Dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 399tr ; 19cm.
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh hiện đại|
   I. Nguyễn Việt Hải.
   823.914 J240FFRE950A 1996
    ĐKCB: VV.005992 (Sẵn sàng)  
21. ARCHER, JEFFREY
     Hai số phận / Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải: Dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 767tr ; 21cm.
/ 175000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh hiện đại|
   I. Nguyễn Việt Hải.
   823.914 H103S 2019
    ĐKCB: VV.005757 (Đang mượn)  
22. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.1 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2017 .- 767tr. ; 21cm
/ 395000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Văn học cận đại Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Tiểu thuyết Nga|
   I. Cao, Xuân Hạo.   II. Hoàng Thiếu Sơn.   III. Nhữ Thành.   IV. Thường xuyên.
   891.7 L269T 2017
    ĐKCB: VV.005684 (Đang mượn)  
23. KIM NGUYỄN
     Hành trang tuổi mười tám : Tiểu thuyết / Kim Nguyễn .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 151tr ; 21cm
/ 23000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 NG827K 2008
    ĐKCB: VV.005943 (Sẵn sàng)  
24. HỮU ANH.
     Xế chiều : Tiểu thuyết / Hữu Anh. .- H. : Lao động , 1993 .- 202tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 A139.H 1993
    ĐKCB: VV.005900 (Sẵn sàng)  
25. BENGTSSON, FRANS
     Tung hoành trên biển : Tiểu thuyết . T.1 / Frans Bengtsson; Nguyễn Cảnh Lâm, Nguyên Tâm dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 472tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài)
  1. Văn học hiện đại.  2. Thuỵ điển.  3. tiểu thuyết.
   I. Nguyên Tâm dịch.   II. Nguyễn Cảnh Lâm.
   839.7 FR127SB 2002
    ĐKCB: VV.005886 (Sẵn sàng)  
26. MẠC PHI
     Sống : Tiểu thuyết / Mạc Phi .- H. : Thanh niên , 1993 .- 221tr ; 19cm
   Tên thật tác giả: Lưu Huy Hòa
/ 12.500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Tiểu thuyết.
   895.9223 PH330M 1993
    ĐKCB: VV.005881 (Sẵn sàng)  
27. PHƯƠNG VĂN
     Chỉ muốn có tình yêu : Tiểu thuyết tâm lý xã hội / Phương Văn .- H. : Văn hoá Dân tộc , 1998 .- 267tr. ; 19cm
  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9223 V180P 1998
    ĐKCB: VV.005861 (Sẵn sàng)  
28. VERNE, JULES
     Thuyền trưởng tuổi 15 / Jules Verne; Giang Hà Vị, Mai Anh: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 283tr. ; 21cm.
/ 62000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp hiện đại|  6. |Văn học Pháp|  7. Văn học hiện đại Pháp|  8. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Mai Anh.   II. Giang Hà Vị.
   843 J670L240SV 2018
Không có ấn phẩm để cho mượn
29. GIAO CHI
     Tuyết đen : Truyện dài / Giao Chi .- Hà Nội : Văn học , 2007 .- 260tr ; 21cm.
/ 69000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt nam}
   895.9223 CH330G 2015
    ĐKCB: VV.005780 (Sẵn sàng)  
30. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005778 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»